Trang chủ / Các sản phẩm / Vòng bi tự bôi trơn

Sản phẩm

Về chúng tôi

Zhejiang Mingxu Machinery Manufacturing Co., Ltd. trước đây gọi là Nhà máy Máy móc Chính xác Jiashan Mingxu, được thành lập vào năm 2011. Công ty nằm ở vùng nội địa của Khu Trình diễn Phát triển Tích hợp Đồng bằng Sông Dương Tử, với vị trí và giao thông thuận tiện. Với hơn mười năm kinh nghiệm sản xuất và R&D, công ty đã tham gia sâu vào việc phát triển và sản xuất vòng bi bôi trơn rắn, ván trượt, đường trượt và thanh trượt. Quá trình sản xuất sản phẩm sử dụng thiết bị tự động hóa hiện đại, thực hiện nghiêm ngặt tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng ISO2000 và các quy trình chính được xử lý bằng máy CNC có độ chính xác cao. Các nhà sản xuất vòng bi tự bôi trơn OEM và nhà máy sản xuất vòng bi trượt tùy chỉnh tại Trung Quốc. Các sản phẩm chính của công ty bao gồm một loạt các sản phẩm như vòng bi tự bôi trơn dát rắn JDB, vòng bi thiêu kết bằng thép-đồng, vòng bi tự bôi trơn SF-1, vòng bi tự bôi trơn biên SF-2 và vòng bi đồng FB090. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, máy móc xây dựng, thiết bị luyện kim, máy khai thác mỏ, ép phun, khuôn mẫu, dệt may, in ấn và nhiều lĩnh vực sản xuất máy móc khác; cung cấp Vòng bi trượt 500#SP không dầu tùy chỉnh. Đến nay, sản phẩm của công ty đã lan rộng khắp Trung Quốc và xuất khẩu ra nhiều nước, được khách hàng trong và ngoài nước ghi nhận và yêu thích sâu sắc. Mingxu Máy móc tuân thủ nguyên lý dịch vụ "dịch vụ chất lượng cao hướng đến chất lượng" và cố gắng cung cấp cho khách hàng các sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp. Công ty sẽ tiếp tục giới thiệu nhân tài, cải tiến cơ chế quản lý, liêm chính, phát triển, đổi mới và nỗ lực xây dựng một thương hiệu đẳng cấp thế giới.

Zhejiang Mingxu Machinery Manufacturing Co., Ltd.

Giấy chứng nhận danh dự

Tin tức

Vòng bi tự bôi trơn Industry knowledge
Sự khác biệt giữa các phương pháp bôi trơn khác nhau của Vòng bi tự bôi trơn là gì?


Có một số phương pháp bôi trơn khác nhau cho vòng bi tự bôi trơn, mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế cụ thể. Sự khác biệt quan trọng nhất giữa các phương pháp này bao gồm:
Khô/Không bôi trơn: Một số Vòng bi trượt không dầu tự bôi trơn được thiết kế để hoạt động mà không cần bôi trơn bên ngoài. Những vòng bi này thường chứa chất bôi trơn rắn, bao gồm PTFE (polytetrafluoroethylene) hoặc than chì trong cấu trúc của chúng, mang lại đặc tính ma sát thấp và cho phép vòng bi tự bôi trơn tại một số điểm vận hành nhất định. Phương pháp này giúp loại bỏ nhu cầu bảo dưỡng bôi trơn định kỳ và giảm nguy cơ ô nhiễm hoặc rò rỉ dầu. Tuy nhiên, nó có thể gặp trục trặc khi chạy các chương trình quá nhanh hoặc quá nóng.
Bôi trơn bằng mỡ: Trong phương pháp này, mỡ được bôi vào vòng bi để bôi trơn. Mỡ hoạt động như một chất dự trữ, phân phối dầu bôi trơn tới bề mặt ổ trục khi cần thiết. Bôi trơn bằng mỡ mang lại khả năng bịt kín tuyệt vời vì nó ngăn chặn các chất gây ô nhiễm xâm nhập và duy trì sự bôi trơn bên trong ổ trục. Nó cũng có thể chịu được nhiệt độ cao hơn bôi trơn khô. Hạn chế của nó là cần phải bảo dưỡng định kỳ để theo dõi tình trạng dầu mỡ và nạp thêm khi cần thiết.
Dầu bôi trơn: Vòng bi tự bôi trơn cũng có thể được thiết kế để bôi trơn bằng dầu. Trong công nghệ này, vòng bi được thiết kế với các rãnh hoặc túi dầu để giữ lại dầu bôi trơn. Dầu được vận chuyển đến bề mặt ổ trục bằng hiện tượng mao dẫn hoặc chuyển động của ổ trục. Dầu bôi trơn giúp làm mát hiệu quả và có thể xử lý tốc độ và tải tốt hơn. Tuy nhiên, việc cung cấp dầu liên tục và giám sát thường xuyên là cần thiết để đảm bảo bôi trơn đầy đủ.
Màng bôi trơn rắn: Một số Vòng bi trượt tự bôi trơn chứa một lớp màng bôi trơn ổn định trên bề mặt của chúng cùng với molypden disulfide (MoS2) hoặc vonfram disulfide (WS2). Những màng này cung cấp một lớp ma sát thấp giúp giảm mài mòn và ma sát giữa ổ trục và bề mặt tiếp xúc. Màng bôi trơn rắn thường được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ quá cao hoặc tải nặng, nơi các công nghệ bôi trơn khác có thể bị hỏng hoặc xuống cấp.
Mỗi phương pháp bôi trơn đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, việc lựa chọn tùy thuộc vào từng tình huống vận hành và yêu cầu ứng dụng.